Với sự phát triển không ngừng của công nghệ vũ trụ trên toàn cầu, Việt Nam có cơ hội để vươn lên và khẳng định vị thế của mình trong lĩnh vực này. Tuy nhiên, để đạt được mục tiêu đó, Việt Nam cần chú trọng vào nghiên cứu cơ bản, mở rộng hợp tác quốc tế và tạo môi trường tự do cho các nhà khoa học. Các chuyên gia quốc tế đã nhấn mạnh điều này dựa trên kinh nghiệm phát triển khoa học không gian ở các nước tiên tiến.

Tại tọa đàm ‘Đưa công nghệ vũ trụ trở thành động lực phát triển mới’ do Báo Tiền Phong tổ chức, TS Nguyễn Lương Quang, chuyên gia đến từ Viện Năng lượng nguyên tử và năng lượng thay thế (CEA Paris-Saclay, Pháp), đã chia sẻ kinh nghiệm chuyển đổi từ nghiên cứu hạt nhân sang thiên văn học tại Saclay. Xuất phát từ việc phát triển bộ cảm biến theo dõi lò phản ứng hạt nhân, các nhà khoa học đã linh hoạt chuyển hướng sử dụng công nghệ đó để quan sát bầu trời. Quá trình này không chỉ giúp Saclay đạt được những thành tựu đáng kể trong nghiên cứu khoa học mà còn mở ra những cơ hội hợp tác với các startup và tập đoàn để thương mại hóa sản phẩm.
TS Quang nhấn mạnh vai trò của việc chia sẻ mã nguồn mở trong nghiên cứu. Ở các nước phát triển như Pháp hay Canada, nhóm nghiên cứu nhận tài trợ từ ngân sách bắt buộc phải cung cấp mã nguồn mở để các công ty có thể tham gia cùng phát triển. Điều này không chỉ thúc đẩy sự phát triển của công nghệ mà còn tạo ra một môi trường hợp tác giữa các nhà nghiên cứu và doanh nghiệp.
Tuy nhiên, TS Nguyễn Trọng Hiền, chuyên gia từ Cơ quan Hàng không Vũ trụ Hoa Kỳ (NASA), cho rằng rào cản lớn nhất của Việt Nam hiện nay là vấn đề quản lý và cơ chế. Nếu không trao sự tự do cho các nhà nghiên cứu, thì rất khó phát triển khoa học thực chất. Ông Hiền cũng nhấn mạnh rằng sở trường lớn nhất của Việt Nam chính là con người, và để thu hút nhân tài, Việt Nam cần một môi trường thông thoáng.
Nhiều trí thức Việt Nam ở nước ngoài muốn về nước nhưng chưa về vì họ không thấy môi trường phù hợp với công việc nghiên cứu. Cơ chế hiện tại chưa thuận lợi để họ cống hiến. Ông Hiền cho rằng mọi công nghệ đột phá đều bắt đầu từ những bước rất nhỏ và xuất phát từ cái có thể làm được, từ sở trường đang có. Do đó, Việt Nam cần tập trung vào việc tạo ra một môi trường thuận lợi cho các nhà nghiên cứu, khuyến khích sự sáng tạo và đổi mới.
TS Quang cũng nhấn mạnh vai trò của việc đầu tư cho vườn ươm startup, các trường chuyên đề và đào tạo thế hệ kế tiếp. Hiện mô hình hợp tác công – tư trong khoa học vẫn còn thiếu vắng tại Việt Nam. Việt Nam cần đầu tư đúng trọng tâm và tạo môi trường tự do cho nhà khoa học để vươn lên trong lĩnh vực công nghệ vũ trụ. Thông qua việc hợp tác với các đối tác quốc tế, Việt Nam có thể tiếp cận được những công nghệ tiên tiến và kinh nghiệm quản lý để phát triển lĩnh vực này một cách bền vững.
Như vậy, để phát triển lĩnh vực công nghệ vũ trụ, Việt Nam cần có một chiến lược toàn diện, bao gồm đầu tư vào nghiên cứu cơ bản, mở rộng hợp tác quốc tế, tạo môi trường tự do cho nhà khoa học và thu hút nhân tài. Với sự nỗ lực và quyết tâm của các nhà khoa học và doanh nghiệp, Việt Nam có thể vươn lên và khẳng định vị thế của mình trong lĩnh vực công nghệ vũ trụ trên thế giới.